--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hầu bao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hầu bao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hầu bao
+ noun
fob, belt purse
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
hầu bao
:
fob, belt purse
+
soft currency
:
tiền không đổi được thành vàng; tiền khó đổi được thành tiền khác
+
psychrometer
:
(vật lý) cái đo ẩm
+
india-rubber
:
cao su
+
adoption
:
sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi