--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hầu bao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hầu bao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hầu bao
+ noun
fob, belt purse
Lượt xem: 673
Từ vừa tra
+
hầu bao
:
fob, belt purse
+
lươm bươm
:
Ragged, shređedcái áo rách lươm bươmA coat torn to shreds, a ragged coat
+
clxxv
:
nhiều hơn 170 năm đơn vị (175)
+
hiếu khách
:
Hospitable
+
chiến thuật
:
Tacticschiến thuật phục kíchthe ambush tacticschiến thuật lấy ít đánh nhiềuthe tactics of opposing a small force to a bigger onenắm vững các nguyên tắc chiến thuậtto grasp all tactical principlesnâng cao trình độ chiến thuật của đội bóng đáto raise the tactical standard of the football team